Vietnamese to Chinese

How to say Giá cao quá in Chinese?

价格也很高

More translations for Giá cao quá

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你

More translations for 价格也很高

我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
GTIN  🇬🇧🇨🇳  格丁
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
price  🇬🇧🇨🇳  價格
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
glad  🇬🇧🇨🇳  高興
Glad  🇬🇧🇨🇳  高興
Thaiger  🇬🇧🇨🇳  泰格爾
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
They are too top with stone near from here  🇬🇧🇨🇳  他們太高了,離這兒很近,有石頭
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
Hjyghgfv  🇬🇧🇨🇳  赫格夫夫
Short or tall  🇬🇧🇨🇳  矮還是高
俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你