Chinese to Vietnamese

How to say 人不在房间吗 in Vietnamese?

Không phải ai trong phòng à

More translations for 人不在房间吗

Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
I dont know maam. Im still on the line  🇬🇧🇨🇳  我不認識夫人 我還在排隊
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間

More translations for Không phải ai trong phòng à

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_