Cantonese to Vietnamese

How to say 美今年几多岁 in Vietnamese?

Mei năm nay bao nhiêu tuổi

More translations for 美今年几多岁

بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
年年岁岁  🇨🇳🇨🇳  年年歲歲
I am 65 years old  🇬🇧🇨🇳  我今年65歲
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國
American  🇬🇧🇨🇳  美國
美丽  🇨🇳🇨🇳  美麗
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
清新脱俗  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Youth  🇬🇧🇨🇳  青年
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
观念  🇬🇧🇨🇳  ·000年
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
grade  🇬🇧🇨🇳  年級

More translations for Mei năm nay bao nhiêu tuổi

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功