French to Vietnamese

How to say 料多的就不加了,吃完了的加一点 in Vietnamese?

Nó sẽ không được

More translations for 料多的就不加了,吃完了的加一点

I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西
come on  🇬🇧🇨🇳  加油
which not included VAT  🇬🇧🇨🇳  不包括加值稅
食过未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過了嗎
I just paid for the bill£160.91 which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  我剛剛支付了160.91歐元的帳單,其中不包括加值稅
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
Its perfect on the other side, but right now its closed  🇬🇧🇨🇳  另一邊是完美的,但現在已經關閉了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
食咗饭未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過飯了嗎
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
Which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  不包括哪些加值稅

More translations for Nó sẽ không được

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_