Vietnamese to Chinese

How to say Không thấy nè in Chinese?

未看到

More translations for Không thấy nè

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 未看到

not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
see the secrets of the cards  🇬🇧🇨🇳  看到卡片的秘密
食过未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過了嗎
Ryu went to you and then watched  🇬🇧🇨🇳  Ryu走到你,然後看著
What food you will see  🇬🇧🇨🇳  你會看到什麼食物
ไม่รู้จักประเทศไร  🇹🇭🇨🇳  未知國家
食咗饭未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過飯了嗎
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
徹夜未眠為了到機場接他。兒子~歡迎歸國!  🇬🇧🇨🇳  []][ ]
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
the wintertime is back. you could see it  🇬🇧🇨🇳  冬天又回來了。你可以看到它
Did you see anything interesting  🇬🇧🇨🇳  你看到什麼有趣的東西了嗎
来看  🇭🇰🇨🇳  來看