Chinese to Vietnamese

How to say 会那么有辣椒吗 in Vietnamese?

Sẽ có ớt

More translations for 会那么有辣椒吗

Spicy chicken  🇬🇧🇨🇳  辣雞
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
Spicy chicken like the picture  🇬🇧🇨🇳  辣雞喜歡圖片
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢

More translations for Sẽ có ớt

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比