| 暂时  🇨🇳 | 🇨🇳  暫時 | ⏯ | 
| I am going, no longer  🇬🇧 | 🇨🇳  我走了,不再了 | ⏯ | 
| My room  🇬🇧 | 🇨🇳  我的房間 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Im in the room  🇬🇧 | 🇨🇳  我在房間裡 | ⏯ | 
| بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug | 🇨🇳  不白工作,我们也不白工作 | ⏯ | 
| 나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷 | 🇨🇳  我不想再傷害你了 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭 | 🇨🇳  記住 | ⏯ | 
| The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧 | 🇨🇳  箱子太重了,我搬不來 | ⏯ | 
| 我再也不漏写作业了  🇨🇳 | 🇨🇳  我再也不漏寫作業了 | ⏯ | 
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭 | 🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ | 
| JoJo我在这短暂的一生中明白了,做人是有极限的,所以说我不做人了  🇨🇳 | 🇨🇳  JoJo我在這短暫的一生中明白了,做人是有極限的,所以說我不做人了 | ⏯ | 
| 有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳 | 🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會 | ⏯ | 
| ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭 | 🇨🇳  現在我住在塔朗 | ⏯ | 
| Me caving in but I barely know you  🇬🇧 | 🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| house  🇬🇧 | 🇨🇳  房子 | ⏯ | 
| Kitchen  🇬🇧 | 🇨🇳  廚房 | ⏯ | 
| سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug | 🇨🇳  你不能给我们这种压力 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |