| gohome  🇬🇧 | 🇨🇳  回家 | ⏯ | 
| 但我想看一些书的时候  🇨🇳 | 🇨🇳  但我想看一些書的時候 | ⏯ | 
| I want to go home  🇬🇧 | 🇨🇳  我想回家 | ⏯ | 
| Safely back home  🇬🇧 | 🇨🇳  安全回家 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想回家 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ  🇯🇵 | 🇨🇳  我們得早點回家 | ⏯ | 
| 在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一  🇨🇳 | 🇨🇳  在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一 | ⏯ | 
| Can go back home now  🇬🇧 | 🇨🇳  現在可以回家了嗎 | ⏯ | 
| いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵 | 🇨🇳  我總是帶他們回家 | ⏯ | 
| 我家在一楼  🇨🇳 | 🇨🇳  我家在一樓 | ⏯ | 
| send  🇬🇧 | 🇨🇳  發送 | ⏯ | 
| что сегодня задали домой  🇷🇺 | 🇨🇳  你今天問我回家什麼 | ⏯ | 
| Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想被邀請回家 | ⏯ | 
| I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧 | 🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ | 
| Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧 | 🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ | 
| Exam do when i am back home  🇬🇧 | 🇨🇳  當我回家時,考試會進行 | ⏯ | 
| Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺 | 🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ | 
| Respond respond  🇬🇧 | 🇨🇳  回應回應 | ⏯ | 
| 你一个人回来的啊  🇨🇳 | 🇨🇳  你一個人回來的啊 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来  🇯🇵 | 🇨🇳  我一到家就開始 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |