Chinese to Vietnamese

How to say 明天下午四点半的飞机 in Vietnamese?

Các máy bay sẽ được lúc 4 30 chiều ngày mai

More translations for 明天下午四点半的飞机

Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
明天准备考试  🇨🇳🇨🇳  明天準備考試
明天打扫卫生  🇨🇳🇨🇳  明天打掃衛生
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家

More translations for Các máy bay sẽ được lúc 4 30 chiều ngày mai

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
30 percent  🇬🇧🇨🇳  30%
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Мы ест с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  我們吃20)30嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha  🇬🇧🇨🇳  30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337  🇬🇧🇨🇳  30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337
Her score was 4 points higher than the average score  🇬🇧🇨🇳  她的分數比平均分高4分