Vietnamese to Chinese
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Ya we are but now we are done 🇬🇧 | 🇨🇳 是,我們是,但現在我們完成了 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ | 
| 你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦 🇨🇳 | 🇨🇳 你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ | 
| I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ | 
| Im more worried about running out of time 🇬🇧 | 🇨🇳 我更擔心時間用完 | ⏯ | 
| Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ | 
| My Im hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ | 
| That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ | 
| At last whole 🇬🇧 | 🇨🇳 最後完整 | ⏯ | 
| I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ | 
| ただいま 🇯🇵 | 🇨🇳 我回來了 | ⏯ | 
| 난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ | 
| Jai 56 ans 🇫🇷 | 🇨🇳 我56歲了 | ⏯ | 
| 見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |