Chinese to Vietnamese

How to say 这里有洗手间吗 in Vietnamese?

Có phòng tắm không

More translations for 这里有洗手间吗

トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
Whats inside our hand  🇬🇧🇨🇳  我們手裡有什麼
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
glove  🇬🇧🇨🇳  手套
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
手部护理  🇨🇳🇨🇳  手部護理
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手

More translations for Có phòng tắm không

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_