Vietnamese to Chinese
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| que thử thai 🇻🇳 | 🇨🇳 泰國測試棒 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| 明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ | 
| 要准备考试了 🇨🇳 | 🇨🇳 要準備考試了 | ⏯ | 
| Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ | 
| Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ | 
| 見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ | 
| I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ | 
| 可以了没事。 🇨🇳 | 🇨🇳 可以了沒事。 | ⏯ | 
| Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| We can try 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以試試 | ⏯ | 
| Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| Es posible antes 🇪🇸 | 🇨🇳 以前有可能嗎 | ⏯ | 
| Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ | 
| I can, grovel 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以,格羅夫爾 | ⏯ | 
| I can drop him lesson 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以給他上課 | ⏯ | 
| I can grovel God 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以摸索上帝 | ⏯ | 
| I think its okay to get some sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 我想可以睡一覺 | ⏯ | 
| Whatcanthemokeydo 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼?可以莫基做 | ⏯ | 
| What,can,the,monkey,do 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼,可以,猴子,做 | ⏯ | 
| Where do you can on the train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車上哪裡可以 | ⏯ |