Chinese to Vietnamese

How to say 什么事都没有 in Vietnamese?

Không có gì cả

More translations for 什么事都没有

doing nothing is better than being busy doing nothing  🇬🇧🇨🇳  什麼都不做比無所事事好
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What happen  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
Hey, what are yall  🇬🇧🇨🇳  嘿,你們都是什麼
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
老板,今晚麻烦你把打扫卫生这件事,重新安排一下,老徐这两天没在这里。老王可什么事都没干了,如果明天还是按时就班的做的话,老王会什么事都不做的  🇨🇳🇨🇳  老闆,今晚麻煩你把打掃衛生這件事,重新安排一下,老徐這兩天沒在這裡。 老王可什麼事都沒幹了,如果明天還是按時就班的做的話,老王會什麼事都不做的
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼

More translations for Không có gì cả

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_