Chinese to Vietnamese
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Im 29 years old 🇬🇧 | 🇨🇳 我29歲 | ⏯ |
10 year old and 6 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 10歲,6歲 | ⏯ |
年年岁岁 🇨🇳 | 🇨🇳 年年歲歲 | ⏯ |
Jai 56 ans 🇫🇷 | 🇨🇳 我56歲了 | ⏯ |
万岁 🇨🇳 | 🇨🇳 萬歲 | ⏯ |
I am 65 years old 🇬🇧 | 🇨🇳 我今年65歲 | ⏯ |
6 year old youth, one, us size 🇬🇧 | 🇨🇳 6歲的青年,一個,我們的大小 | ⏯ |
For my 16 year olds desk 🇬🇧 | 🇨🇳 我16歲的桌子 | ⏯ |
My 16 far, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我的16歲遠,是的 | ⏯ |
Im a 65, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我是65歲,哦,是的 | ⏯ |
Size 36 for 10 year old 🇬🇧 | 🇨🇳 10歲尺寸36 | ⏯ |
岁月不饶人 🇭🇰 | 🇨🇳 歲月不饒人 | ⏯ |
Small meals through the day is how I eat 🇬🇧 | 🇨🇳 白天的小餐是我吃的東西 | ⏯ |
I have a 6 year old boy to 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一個6歲的男孩 | ⏯ |
2岁生日快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 2歲生日快樂 | ⏯ |
Jai pas compris 🇫🇷 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Will buy for the 10 year old year and find some for the 6 year old somewhere else 🇬🇧 | 🇨🇳 會買10歲,並找到一些為6歲的其他地方 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Im winner 🇬🇧 | 🇨🇳 我是贏家 | ⏯ |
Im not 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是 | ⏯ |
Im ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
Im single 🇬🇧 | 🇨🇳 我 單身 | ⏯ |
Im Ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是花花公子 | ⏯ |
Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |
Im eating 🇬🇧 | 🇨🇳 我在吃 | ⏯ |
Im a girl, Im not a devil 🇬🇧 | 🇨🇳 我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ |
Im a ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是個淑女 | ⏯ |
Im not transsexxual 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是變性人 | ⏯ |
Im not angry 🇬🇧 | 🇨🇳 我沒有生氣 | ⏯ |
Im only watching 🇬🇧 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ |