Chinese to Vietnamese

How to say 附近哪里有商场 in Vietnamese?

Các Trung tâm mua sắm ở đâu gần đó

More translations for 附近哪里有商场

neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
Wheres the shop, interest  🇬🇧🇨🇳  商店在哪裡,興趣
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Recent  🇬🇧🇨🇳  最近
Where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
อยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  哪裡
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
where  🇬🇧🇨🇳  哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
They are too top with stone near from here  🇬🇧🇨🇳  他們太高了,離這兒很近,有石頭

More translations for Các Trung tâm mua sắm ở đâu gần đó

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太