Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
ので 🇯🇵 | 🇨🇳 所以 | ⏯ |
So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
So no sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 所以沒有糖 | ⏯ |
彼女は怒っている 🇯🇵 | 🇨🇳 她生氣了嗎 | ⏯ |
Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
当然! 🇬🇧 | 🇨🇳 ·! | ⏯ |
Так выглядит хохотали бит 🇷🇺 | 🇨🇳 所以看起來像一個笑位 | ⏯ |
Toilets 🇬🇧 | 🇨🇳 廁所 | ⏯ |
شىنجاڭنىڭ نانلىرى ug | 🇨🇳 新疆楠 | ⏯ |
She is taking time, of so let, she can visit her plans 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫 | ⏯ |
So I think we can meet soon 🇬🇧 | 🇨🇳 所以我想我們很快就能見面了 | ⏯ |
I have good kids so I spoil them 🇬🇧 | 🇨🇳 我有好孩子,所以我寵壞了他們 | ⏯ |
Поэтому я лучше сам посмотрю по выбираю сейчас 🇷🇺 | 🇨🇳 所以,我寧願現在看看我的選擇 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах 🇷🇺 | 🇨🇳 我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指 | ⏯ |
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉! 🇨🇳 | 🇨🇳 @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺! | ⏯ |
以后有以下 🇭🇰 | 🇨🇳 以後有以下 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Happy new year 🇬🇧 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |