Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
gohome 🇬🇧 | 🇨🇳 回家 | ⏯ |
いつもあのくらい持って帰る 🇯🇵 | 🇨🇳 我總是帶他們回家 | ⏯ |
I want to go home 🇬🇧 | 🇨🇳 我想回家 | ⏯ |
Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ |
Nenek tidak mau pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想回家 | ⏯ |
早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ |
Im winner 🇬🇧 | 🇨🇳 我是贏家 | ⏯ |
Can go back home now 🇬🇧 | 🇨🇳 現在可以回家了嗎 | ⏯ |
Homework is a market warning came back saying sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 家庭作業是市場的警告,回來說糖 | ⏯ |
以上30袋代替一带带带带带带带带 🇨🇳 | 🇨🇳 以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶 | ⏯ |
что сегодня задали домой 🇷🇺 | 🇨🇳 你今天問我回家什麼 | ⏯ |
Nenek belum mau diajak pulang 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶不想被邀請回家 | ⏯ |
Whats going on 🇬🇧 | 🇨🇳 這是怎麼回事 | ⏯ |
ใช่มันสวยงามมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,它很漂亮 | ⏯ |
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food 🇬🇧 | 🇨🇳 我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ |
Exam do when i am back home 🇬🇧 | 🇨🇳 當我回家時,考試會進行 | ⏯ |
Мне ещё двое суток до дома добираться 🇷🇺 | 🇨🇳 我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ |
Respond respond 🇬🇧 | 🇨🇳 回應回應 | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
항상 옆에 있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 它總是在你旁邊 | ⏯ |