Chinese to Vietnamese

How to say 开慢一点,注意安全 in Vietnamese?

Làm chậm và được an toàn

More translations for 开慢一点,注意安全

Be aware of safety  🇬🇧🇨🇳  注意安全
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
Noted Kuya  🇬🇧🇨🇳  注意到庫亞
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
install  🇬🇧🇨🇳  安裝
앤디  🇰🇷🇨🇳  安 迪
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見

More translations for Làm chậm và được an toàn

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Wy is an Answer by Doc Neeson and Prince Paul  🇬🇧🇨🇳  威是尼森博士和保羅王子的回答
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了