Chinese to Vietnamese

How to say 狗脚 in Vietnamese?

Chó của chân

More translations for 狗脚

Dogtown  🇬🇧🇨🇳  狗城
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
What shit you  🇬🇧🇨🇳  你什麼狗屎
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve  🇬🇧🇨🇳  花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮

More translations for Chó của chân

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了