Japanese to Chinese

How to say 支払い in Chinese?

付款

More translations for 支払い

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
旧正月はながいい  🇯🇵🇨🇳  農曆新年好
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
My support, meet you, pool  🇬🇧🇨🇳  我的支援,見見你,池
いやワイファイ無いでしょう  🇯🇵🇨🇳  不,沒有威菲
ここは居心地がいい  🇯🇵🇨🇳  這裡很舒適
看板いっぱいで運賃がパンパンにならない  🇯🇵🇨🇳  車費在看板上不會是麵包屑
でも深センよりだいぶ寒いと思います  🇯🇵🇨🇳  但我認為它比深圳冷得多
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水

More translations for 付款

Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event  🇬🇧🇨🇳  當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
Also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思