Chinese to Vietnamese

How to say 在中国,喝酒男人永远在前面 in Vietnamese?

Ở Trung Quốc, người đàn ông uống rượu luôn ở phía trước

More translations for 在中国,喝酒男人永远在前面

In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
The shortest is the one in the middle  🇬🇧🇨🇳  最短的在中間
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Where here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想在哪裡見面
it is so boring at free bar  🇬🇧🇨🇳  在免費酒吧太無聊了
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
大片  🇹🇭🇨🇳  在
At  🇬🇧🇨🇳  在
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面

More translations for Ở Trung Quốc, người đàn ông uống rượu luôn ở phía trước

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者