Chinese to Vietnamese

How to say 如果不行就算了 in Vietnamese?

Nếu nó không hoạt động, nó đã biến mất

More translations for 如果不行就算了

的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
If you want sweet and sour, then I will have learn to  🇬🇧🇨🇳  如果你想吃酸甜,那我就學了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
引用うかつに手を出して、ひとつ間違えば難しいことになる  🇯🇵🇨🇳  報價如果你伸出手,犯了一個錯誤,就很難了
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
Compute compute  🇬🇧🇨🇳  計算計算
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
台風が来る時ひとつ間違えば、非常な危険に  🇯🇵🇨🇳  如果颱風來臨時犯了一個錯誤,就會有非常危險
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
蠍をやらないと最後裏切られます  🇯🇵🇨🇳  如果你不做,你最終會被背叛
calculate  🇬🇧🇨🇳  計算
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶

More translations for Nếu nó không hoạt động, nó đã biến mất

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_