Wow, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 哇,哈哈,哈哈哈 | ⏯ |
30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈 | ⏯ |
Sorry, ha 🇬🇧 | 🇨🇳 對不起,哈 | ⏯ |
Why is yang ha 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼是陽哈 | ⏯ |
Call ha ha, orange is the, on a plane is a fool, her pig 🇬🇧 | 🇨🇳 叫哈哈,橘子是,飛機上是個傻瓜,她的豬 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Oh 🇬🇧 | 🇨🇳 哦 | ⏯ |
Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ |
Travertine Oh 🇬🇧 | 🇨🇳 特拉弗辛 哦 | ⏯ |
Oh, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,是的 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ |
Oh, man check 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,夥計檢查 | ⏯ |
Travertine Oh tiles 🇬🇧 | 🇨🇳 特拉弗蒂恩哦瓷磚 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Oh, what Iowa gain 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,愛荷華州有什麼收穫 | ⏯ |
So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |