Chinese to Vietnamese

How to say 芽庄购物中心 in Vietnamese?

Trung tâm mua sắm Nha Trang

More translations for 芽庄购物中心

What are many in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有很多
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
What time money shopping centre  🇬🇧🇨🇳  什麼時間錢購物中心
What are many shopping center  🇬🇧🇨🇳  什麼是許多購物中心
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
庄少聪  🇨🇳🇨🇳  莊少聰
苏州中心はここですか  🇯🇵🇨🇳  這裡有中心嗎
到达【梅州中心】(经转  🇨🇳🇨🇳  到達【梅州中心】(經轉
Danny showed his center  🇬🇧🇨🇳  丹尼展示了他的中心
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Sembra molto lontano dal centro della città  🇮🇹🇨🇳  它看起來很遠離市中心
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
Pet  🇬🇧🇨🇳  寵物
Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
China  🇬🇧🇨🇳  中國

More translations for Trung tâm mua sắm Nha Trang

nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你