Chinese to Vietnamese

How to say 拿过来活的再杀 in Vietnamese?

Mang nó sống và giết một lần nữa

More translations for 拿过来活的再杀

昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星
Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
よみがえる  🇯🇵🇨🇳  復活
七仙女,把茶碗拿来  🇨🇳🇨🇳  七仙女,把茶碗拿來
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
Panama pa  🇳🇱🇨🇳  巴拿馬帕
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
じゃぁ19  🇯🇵🇨🇳  再見,19
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可

More translations for Mang nó sống và giết một lần nữa

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢