Vietnamese to Chinese

How to say Có ba bức ảnh in Chinese?

有三张图片吗

More translations for Có ba bức ảnh

học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 有三张图片吗

的图片  🇨🇳🇨🇳  的圖片
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
Pictures, pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片,圖片
张  🇨🇳🇨🇳  張
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
chips  🇬🇧🇨🇳  晶片
Pictures  🇬🇧🇨🇳  圖片
哪张  🇨🇳🇨🇳  哪張
สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  金三角
大片  🇹🇭🇨🇳  在
张秀华  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Photo by Meitu  🇬🇧🇨🇳  照片由梅圖
Shot is picture  🇬🇧🇨🇳  拍攝是圖片
Whats the, chips, of  🇬🇧🇨🇳  是什麼,晶片,
Its a card  🇬🇧🇨🇳  是一張卡片