Chinese to Vietnamese

How to say 不会的 in Vietnamese?

Không, nó sẽ không

More translations for 不会的

No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Wont be on the charge  🇬🇧🇨🇳  不會收費的
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
No. He cant handle long distance relationship  🇬🇧🇨🇳  不。他不能處理遠距離的關係
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
日本の物には無いと思う  🇯🇵🇨🇳  我不認為日本的東西
อย่าร้องไห้เลยหนุ่มหล่อของฉัน  🇹🇭🇨🇳  不要哭,我年輕的演員
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來

More translations for Không, nó sẽ không

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢