Chinese to Vietnamese

How to say 老婆,我烧好了水洗脚洗脸 in Vietnamese?

Cưng ơi, con có nước rửa chân

More translations for 老婆,我烧好了水洗脚洗脸

Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
Its making my stomach move good  🇬🇧🇨🇳  它讓我的胃動了好
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
大席[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  大席[捂臉]
Ready, rady rady  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
Are you ready  🇬🇧🇨🇳  準備好了嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成

More translations for Cưng ơi, con có nước rửa chân

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比