Chinese to Vietnamese

How to say 明天跟妈妈一起买菜 in Vietnamese?

Mua thực phẩm với mẹ ngày mai

More translations for 明天跟妈妈一起买菜

妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
明日は11時の飛行機です  🇯🇵🇨🇳  明天是十一號飛機
We just talked about the first day  🇬🇧🇨🇳  我們剛談起第一天
follow-up for happy enough ofday by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
follow-up for happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起

More translations for Mua thực phẩm với mẹ ngày mai

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比