Vietnamese to Chinese
| bộ thủ 🇻🇳 | 🇨🇳 玩家 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| First 🇬🇧 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
| まず 🇯🇵 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
| Top 🇬🇧 | 🇨🇳 返回頁首 | ⏯ |
| 19曲 🇯🇵 | 🇨🇳 19 首歌曲 | ⏯ |
| Principality of Hutt River 🇬🇧 | 🇨🇳 赫特河公國 | ⏯ |
| 宝塔镇河妖 🇨🇳 | 🇨🇳 寶塔鎮河妖 | ⏯ |
| Metropolis 🇬🇧 | 🇨🇳 都市 | ⏯ |
| 河口湖おすすめ 🇯🇵 | 🇨🇳 川口子推薦 | ⏯ |
| Its all good 🇬🇧 | 🇨🇳 一切都好 | ⏯ |
| 있어 여러분 🇰🇷 | 🇨🇳 每個人 都 | ⏯ |
| All the gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
| All gay 🇬🇧 | 🇨🇳 都是同性戀 | ⏯ |
| I win every time 🇬🇧 | 🇨🇳 我每次都贏 | ⏯ |
| Scuze me 🇬🇧 | 🇨🇳 把我都辣了 | ⏯ |
| Yall read 🇬🇧 | 🇨🇳 你們都讀了 | ⏯ |
| You should all go 🇬🇧 | 🇨🇳 你們都該走了 | ⏯ |
| คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 你在東京都嗎 | ⏯ |
| 都是不免费的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 都是不免費的嗎 | ⏯ |
| Hey, what are yall 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,你們都是什麼 | ⏯ |
| Потому что я ничего не понимаю 🇷🇺 | 🇨🇳 因為我什麼都不懂 | ⏯ |