Vietnamese to Chinese

How to say Tiếng trung đi in Chinese?

中国去

More translations for Tiếng trung đi

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 中国去

中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
礼包背you ok有中国  🇨🇳🇨🇳  禮包背you ok有中國
今天是中国的冬至节气,这一天中国的习俗是吃饺子  🇬🇧🇨🇳  []
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
China  🇬🇧🇨🇳  中國
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
In a frame  🇬🇧🇨🇳  在幀中
ไชน่าทาวน์  🇹🇭🇨🇳  中國城
中継局  🇯🇵🇨🇳  中繼站
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中