Chinese to Vietnamese

How to say 打包带走 in Vietnamese?

Đóng gói nó lên và mang nó đi

More translations for 打包带走

Пока что не упаковал выйти  🇷🇺🇨🇳  我還沒打包呢
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
Does it include eggs  🇬🇧🇨🇳  包括雞蛋嗎
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
Draw I have school bag  🇬🇧🇨🇳  畫我有書包
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
ぶっちゃけ  🇯🇵🇨🇳  打個玩笑
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡

More translations for Đóng gói nó lên và mang nó đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了