Chinese to Vietnamese

How to say 需要一个美女 in Vietnamese?

Cần một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 需要一个美女

Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
More Sonia, daughter, and she didnt need  🇬🇧🇨🇳  更多的索尼婭,女兒,她不需要
But we both need it and can spend a lovely time together  🇬🇧🇨🇳  但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Мне нужна серебряная кольцо с брильянтами  🇷🇺🇨🇳  我需要一個帶鑽石的銀戒指
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
Pero quieres china o otra chica  🇪🇸🇨🇳  但是你想要中國還是另一個女孩

More translations for Cần một người phụ nữ xinh đẹp

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了