| 食饭未 🇭🇰 | 🇨🇳 吃飯了 | ⏯ |
| not found 🇬🇧 | 🇨🇳 未找到 | ⏯ |
| 食过未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過了嗎 | ⏯ |
| ไม่รู้จักประเทศไร 🇹🇭 | 🇨🇳 未知國家 | ⏯ |
| 食咗饭未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過飯了嗎 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| come on 🇬🇧 | 🇨🇳 加油 | ⏯ |
| แล้วคุณทำงานไร 🇹🇭 | 🇨🇳 你是怎麼工作的 | ⏯ |
| งานวันหนัก 🇹🇭 | 🇨🇳 繁重的日常工作 | ⏯ |
| ทำงานค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 工作 | ⏯ |
| What kind of work you do 🇬🇧 | 🇨🇳 你做什麼樣的工作 | ⏯ |
| Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
| ฉันมาทำงานในร้านอาหาร 🇹🇭 | 🇨🇳 我是來餐館工作的 | ⏯ |
| I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
| Join here 🇬🇧 | 🇨🇳 加入這裡 | ⏯ |
| Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
| แกคุณทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你工作 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job 🇬🇧 | 🇨🇳 晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |