Chinese to Vietnamese

How to say 有漂亮的吗 in Vietnamese?

Có đẹp không

More translations for 有漂亮的吗

ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite  🇬🇧🇨🇳  麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you  🇬🇧🇨🇳  不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
你知不知道我都没我在说一堆水货却是一个小朋友把苹果给带?我真的很漂亮,把我的圈圈给扔掉了,我就看上一个不漂亮的一个群体,怎么不漂亮啊?我就不喜欢了,母后却让我  🇨🇳🇨🇳  你知不知道我都沒我在說一堆水貨卻是一個小朋友把蘋果給帶? 我真的很漂亮,把我的圈圈給扔掉了,我就看上一個不漂亮的一個群體,怎麼不漂亮啊? 我就不喜歡了,母后卻讓我
It’s light during the day  🇬🇧🇨🇳  白天很亮
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]

More translations for Có đẹp không

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_