Chinese to Vietnamese

How to say 别再用了 in Vietnamese?

Không sử dụng nó một lần nữa

More translations for 别再用了

もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
我再也不漏写作业了  🇨🇳🇨🇳  我再也不漏寫作業了
Again  🇬🇧🇨🇳  再次
じゃぁ19  🇯🇵🇨🇳  再見,19
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
别熬夜  🇨🇳🇨🇳  別熬夜
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for Không sử dụng nó một lần nữa

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_