Vietnamese to Chinese

How to say Cũng Có quà mà k giống ai in Chinese?

也有像K喜欢的礼物

More translations for Cũng Có quà mà k giống ai

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 也有像K喜欢的礼物

喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
Something like this, without egg  🇬🇧🇨🇳  像這樣的東西,沒有雞蛋
What kind of food do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡哪種食物
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
My monster  🇬🇧🇨🇳  我的怪物
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
礼貌  🇨🇳🇨🇳  禮貌
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
礼包背you ok有中国  🇨🇳🇨🇳  禮包背you ok有中國
What are many in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有很多
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
I like you i have a penis  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你 我有陰莖