Chinese to Vietnamese
| In hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 在酒店 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in 🇬🇧 | 🇨🇳 你住哪家酒店 | ⏯ | 
| hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 酒店 | ⏯ | 
| Wheres the shop, interest 🇬🇧 | 🇨🇳 商店在哪裡,興趣 | ⏯ | 
| 在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ | 
| What hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼酒店 | ⏯ | 
| 你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ | 
| 老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ | 
| 超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ | 
| ホテルまほろば 🇯🇵 | 🇨🇳 馬霍羅巴酒店 | ⏯ | 
| where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ | 
| 喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ | 
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ ug | 🇨🇳 他在这里目中无人 | ⏯ | 
| แล้วคุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ทีไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณล่ะอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| คุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |