Vietnamese to Chinese
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
睡了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 睡了嗎 | ⏯ |
上班下班睡觉吃饭上班睡觉 🇨🇳 | 🇨🇳 上班下班睡覺吃飯上班睡覺 | ⏯ |
นอน 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
sleeping 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
Sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
ใส่พึ่งนอนตื่น 🇹🇭 | 🇨🇳 睡覺 | ⏯ |
我想睡觉,醒来应该会好一点 🇬🇧 | 🇨🇳 [,] | ⏯ |
Sleep ka 🇬🇧 | 🇨🇳 睡覺卡 | ⏯ |
Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
彼が寝ていても私が起ます 🇯🇵 | 🇨🇳 即使他睡著了,我也會醒來 | ⏯ |
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉! 🇨🇳 | 🇨🇳 @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺! | ⏯ |
我想睡会 🇨🇳 | 🇨🇳 我想睡會 | ⏯ |
I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ |
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,我最近用藥睡了大約五個小時 | ⏯ |
Did you get a good nights sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 你睡個好覺嗎 | ⏯ |
Slept good last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚睡得不錯 | ⏯ |
good I am at home but I we soon go to bed now 🇬🇧 | 🇨🇳 好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了 | ⏯ |
I think its okay to get some sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 我想可以睡一覺 | ⏯ |
티비보다 잠들어 버렸어 🇰🇷 | 🇨🇳 我睡得比電視還多! | ⏯ |
โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ |