TraditionalChinese to Vietnamese
我的朋友還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi vẫn đang chờ bạn | ⏯ |
我的朋友還在等你幹嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn của tôi đang chờ anh làm gì | ⏯ |
我的服藥還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn | ⏯ |
還還會 🇨🇳 | 🇯🇵 そして、私は | ⏯ |
我的新朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My new friend | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Друзей | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bè | ⏯ |
朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends | ⏯ |
您好鄉村請問你是住在對你還是去朋友家 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello country please ask whether you live for you or go to a friends house | ⏯ |
你我做個朋友怎樣 🇨🇳 | 🇭🇰 你我做個朋友點 | ⏯ |
還認識我嗎 🇨🇳 | 🇭🇰 仲識我呀 | ⏯ |
我女朋友是香港人 🇨🇳 | 🇭🇰 我女朋友係香港人 | ⏯ |
做個朋友怎樣 🇨🇳 | 🇭🇰 做個朋友點 | ⏯ |
Friend朋友 🇨🇳 | 🇯🇵 友人友人 | ⏯ |
家,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Home, friend | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend | ⏯ |
小朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Children | ⏯ |
我們的朋友太在酒店裡太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friends are too much in the hotel | ⏯ |
算蠻多的我身邊也有朋友在玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Quite a lot of my side also have friends playing | ⏯ |
我还在这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vẫn ở đây | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh khng cnnnynnnir | ⏯ |
明年你们还来这边吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn ở đây năm tới | ⏯ |
你还肚子饿吗?这边我还有方便面 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn đói? Tôi vẫn còn có mì ăn liền ở đây | ⏯ |
我到了,我到了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây, tôi ở đây | ⏯ |
我们下午还住在你们这里啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi vẫn sống ở đây trong buổi chiều của bạn | ⏯ |
那你明年还在这里等我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ vẫn ở đây vào năm tới | ⏯ |
还在这边 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó vẫn còn ở đây | ⏯ |
我到这里了,你见我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây, bạn sẽ thấy tôi | ⏯ |
我还想吃这里的火锅羊肉 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vẫn muốn ăn thịt cừu lẩu ở đây | ⏯ |
我到了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
我是过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
我在呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
我在這裡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
我在这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
我在 🇭🇰 | 🇻🇳 Tôi ở đây | ⏯ |
你还在上学吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn ở trường | ⏯ |
我看你还站在那里,心痛 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi thấy bạn vẫn đang đứng ở đó, heartache | ⏯ |
你们这里热吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nóng ở đây | ⏯ |