| だけど  🇯🇵 | 🇨🇳  但是.. | ⏯ | 
| Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺 | 🇨🇳  以前有個司機,但是 | ⏯ | 
| But all that came out was a little squeak  🇬🇧 | 🇨🇳  但所有出來是有點吱吱聲 | ⏯ | 
| No silver, right  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有銀子,對吧 | ⏯ | 
| 但我想看一些书的时候  🇨🇳 | 🇨🇳  但我想看一些書的時候 | ⏯ | 
| yes .there is  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,有 | ⏯ | 
| 日本の歌はありますか  🇯🇵 | 🇨🇳  你有日本歌曲嗎 | ⏯ | 
| 我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉] | ⏯ | 
| But yes, great girl  🇬🇧 | 🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ | 
| hmfp   sorry     but  ineed  to  find money   not  go  to  bar only  🇬🇧 | 🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ | 
| But it shows there is still in stock  🇬🇧 | 🇨🇳  但它表明仍有庫存 | ⏯ | 
| But Im ladyboy u OK  🇬🇧 | 🇨🇳  但我是淑女,好嗎 | ⏯ | 
| Yes, I have  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我有 | ⏯ | 
| です是非  🇯🇵 | 🇨🇳  來吧 | ⏯ | 
| Do it  🇬🇧 | 🇨🇳  做吧 | ⏯ | 
| Bar  🇬🇧 | 🇨🇳  酒吧 | ⏯ | 
| ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭 | 🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多 | ⏯ | 
| But no. Im in sorsogon. Im originally from here. But Im working in Taguig  🇬🇧 | 🇨🇳  但是沒有。我在索索貢我原來是從這裡來的但我在塔吉格工作 | ⏯ | 
| but I work in Lecong sometimes  🇬🇧 | 🇨🇳  但我有時在樂康工作 | ⏯ | 
| Yes. Thai traditions are like that, but some people do not follow them  🇬🇧 | 🇨🇳  是的。泰國的傳統是這樣的,但有些人不遵循他們 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |