Chinese to Vietnamese

How to say 但没有这本书是吧 in Vietnamese?

Nhưng không có cuốn sách nào, phải không

More translations for 但没有这本书是吧

だけど  🇯🇵🇨🇳  但是..
Есть ещё раньше водил, но  🇷🇺🇨🇳  以前有個司機,但是
But all that came out was a little squeak  🇬🇧🇨🇳  但所有出來是有點吱吱聲
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
日本の歌はありますか  🇯🇵🇨🇳  你有日本歌曲嗎
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
But it shows there is still in stock  🇬🇧🇨🇳  但它表明仍有庫存
But Im ladyboy u OK  🇬🇧🇨🇳  但我是淑女,好嗎
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
ฉันไม่เคยไปฉันแต่คนอื่นพูดว่าเค้าคุยไปอยู่ที่นั่นเยอะมาก  🇹🇭🇨🇳  我從來沒有去過我,但其他人說,談話是有很多
But no. Im in sorsogon. Im originally from here. But Im working in Taguig  🇬🇧🇨🇳  但是沒有。我在索索貢我原來是從這裡來的但我在塔吉格工作
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
Yes. Thai traditions are like that, but some people do not follow them  🇬🇧🇨🇳  是的。泰國的傳統是這樣的,但有些人不遵循他們

More translations for Nhưng không có cuốn sách nào, phải không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比