TraditionalChinese to Vietnamese
裝滿 🇨🇳 | 🇬🇧 Filled | ⏯ |
滿m和grey 🇨🇳 | 🇬🇧 Full m and grey | ⏯ |
你好嗎 🇨🇳 | ug 你好吗 | ⏯ |
你好嗎 🇨🇳 | 🇨🇳 你好吗 | ⏯ |
你好你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello hello | ⏯ |
你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Hello | ⏯ |
你好你好 🇨🇳 | 🇵🇹 Olá Olá Olá | ⏯ |
你好你好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, hello | ⏯ |
你真的很差勁 🇨🇳 | 🇭🇰 你真係好屎 | ⏯ |
你好嗎你好嗎 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเป็นอย่างไร | ⏯ |
你好很高興見到你 🇨🇳 | 🇨🇳 你好很高兴见到你 | ⏯ |
你好 🇨🇳 | ar كيف حالك | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇪🇸 Cómo te va | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇯🇵 どうも | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇰🇷 안녕하세요 | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇷🇺 Привет | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเป็นยังไงบ้าง | ⏯ |
你好 🇨🇳 | 🇫🇮 Haloo | ⏯ |
饱了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đầy rồi | ⏯ |
你就走了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đi rồi | ⏯ |
你在这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến rồi | ⏯ |
你生气了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh giận rồi | ⏯ |
你们误会了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nhầm rồi | ⏯ |
你看 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh thấy rồi | ⏯ |
你先忙吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh bận rồi | ⏯ |
你来这里 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến rồi | ⏯ |
你喝醉了,乱来 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh say rồi | ⏯ |
你们很忙 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh bận rồi | ⏯ |
你怕他 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh sợ anh ta rồi | ⏯ |
了,你们在 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, anh đến rồi | ⏯ |
你妈妈要去哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ anh đâu rồi | ⏯ |
你挺聪明 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh thông minh rồi | ⏯ |
好啊,和你 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, và Anh | ⏯ |
你发薪水了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh trả tiền rồi | ⏯ |
你发工资了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh trả tiền rồi | ⏯ |
你吃过了嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đã ăn rồi | ⏯ |
你生病了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh bị ốm rồi | ⏯ |