Vietnamese to Chinese

How to say Có bao nhiêu in Chinese?

几个

More translations for Có bao nhiêu

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 几个

نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
哦,你这个离婚离好几年都离不出来呀,天呐!  🇨🇳🇨🇳  哦,你這個離婚離好幾年都離不出來呀,天呐!
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
蔚婷零个非人  🇭🇰🇨🇳  蔚婷零個非人
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
你奶奶个腿儿的  🇨🇳🇨🇳  你奶奶個腿兒的
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼