Chinese to Vietnamese

How to say 一夜带走 in Vietnamese?

Mang nó đi cả đêm

More translations for 一夜带走

以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
别熬夜  🇨🇳🇨🇳  別熬夜
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
走乜嘢啊  🇭🇰🇨🇳  走什麼
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了

More translations for Mang nó đi cả đêm

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了