TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 不会的 in Vietnamese?

Không, nó sẽ không

More translations for 不会的

不会的  🇨🇳🇬🇧  No, it wont
不会的  🇨🇳🇹🇭  ไม่มีมันจะไม่
不会  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
不会说  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะไม่พูด
我不会  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะไม่
她是我的姐姐,我不会不管她的  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister, and I wont leave her alone
就不会痛苦  🇨🇳🇻🇳  Không có đau
会的,他很变态的,我不想你被他欺负。或者调戏你什么的。我会打他的  🇨🇳🇨🇳  会的,他很变态的,我不想你被他欺负。 或者调戏你什么的。 我会打他的
你不会玩不要瞎安  🇨🇳ar  أنت لن تلعب ، لا تكون اعمي
不会,我说中文  🇨🇳🇬🇧  No, I saidChinese
娜娜會吃醋的喲  🇨🇳🇨🇳  娜娜会吃醋的哟
只要你爱我?就不会丢下你的  🇨🇳🇻🇳  Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh
我永远不会忘记  🇨🇳🇬🇧  Ill never forget it
有一个灯不会亮  🇨🇳🇬🇧  Theres a light that wont turn on
我永远不会忘记  🇨🇳🇳🇴  Jeg vil aldri glemme det
@来份海蛎煎呀!:太心疼了[泣不成声][泣不成声][泣不成声]以后都会好的  🇨🇳🇨🇳  @来份海蛎煎呀! :太心疼了[泣不成声][泣不成声][泣不成声]以后都会好的
同样也不会变懒惰  🇨🇳🇬🇧  And it wont be lazy
你不会嫌弃我没钱  🇨🇳🇬🇧  Youre not going to turn my back on my lack of money
@心房敞:永远不会过气的!星爷!经典,永远不会被超越!期待您的下一部电影[送心][可怜][小鼓掌]  🇨🇳🇨🇳  @心房敞:永远不会过气的! 星爷! 经典,永远不会被超越! 期待您的下一部电影[送心][可怜][小鼓掌]

More translations for Không, nó sẽ không

不会的  🇨🇳🇻🇳  Không, nó sẽ không
会了没有  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không
料多的就不加了,吃完了的加一点  🇫🇷🇻🇳  Nó sẽ không được
好不会  🇨🇳🇻🇳  Vâng, nó sẽ không
不会难过啊!  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không được buồn
如果回去很不顺利  🇨🇳🇻🇳  Nếu nó sẽ không tốt
抢不上  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không làm việc
不会明  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không được rõ ràng
没用录不了  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không được ghi lại
不是我就要去罗  🇨🇳🇻🇳  Nó không phải tôi sẽ Rowe
过时不去  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không đi quá hạn
没有意义  🇨🇳🇻🇳  Nó không
会不会很久,司机不会等太久  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không dài, người lái xe sẽ không chờ đợi lâu
过两个月就不冷了  🇨🇳🇻🇳  Nó sẽ không lạnh trong hai tháng
如果不可以,我用  🇨🇳🇻🇳  Nếu không, tôi sẽ sử dụng nó
明天会辛苦吗  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai nó sẽ khó khăn không
我去问一下,开门了没有  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ hỏi, nó có mở không
不远  🇨🇳🇻🇳  Nó không xa
你不说我不说  🇨🇳🇻🇳  Anh không nói tôi sẽ không