TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 就不会痛苦 in Vietnamese?

Không có đau

More translations for 就不会痛苦

这样就幸苦了  🇨🇳🇬🇧  Thats a blessing
不喜欢就说 不想爱了就直说  🇨🇳🇨🇳  不喜欢就说 不想爱了就直说
胃痛  🇨🇳🇬🇧  Stomach pain
不会  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
你一会就会知道  🇨🇳🇬🇧  Youll know in a moment
辛苦了  🇨🇳🇰🇷  힘들었어요
我不吃药!吃药肚子痛!  🇨🇳🇯🇵  薬は飲まない! 薬を飲む 腹痛
就这样吧。不用存  🇨🇳🇨🇳  就这样吧。 不用存
不会说  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะไม่พูด
不会的  🇨🇳🇬🇧  No, it wont
我不会  🇨🇳🇹🇭  ฉันจะไม่
不会的  🇨🇳🇹🇭  ไม่มีมันจะไม่
不会的  🇨🇳🇻🇳  Không, nó sẽ không
不可以就算了。你不会说中国话吗  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không thể làm được. Anh có thể nói tiếng Trung Quốc không
垃圾从来就不分类 就像人做错了 从来不会改 算我认清了所有 滚  🇨🇳🇨🇳  垃圾从来就不分类 就像人做错了 从来不会改 算我认清了所有 滚
头痛眼花  🇨🇳🇻🇳  Đau đầu
你辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Youve worked hard
只要你爱我?就不会丢下你的  🇨🇳🇻🇳  Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh
妹妹的指甲长到肉里面了!会痛  🇨🇳🇯🇵  妹の爪が肉の中に成長しました! 痛い

More translations for Không có đau

你是头疼吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đau đầu không
头痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Không đau
痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Không đau
你的牙痛好了吗  🇨🇳🇻🇳  Đau răng của bạn có phải không
不要疼  🇨🇳🇻🇳  Đừng có đau
要不痛的哦  🇨🇳🇻🇳  Nếu nó không đau
拖鞋太痛,有没有别的拖鞋  🇨🇳🇻🇳  Dép là quá đau đớn, không có dép khác
不知道啊,你说痛啊,我都不痛了  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết, bạn nói đau ah, tôi không đau nữa
手痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Không đau trong tay tôi
位子痛痛,有没有  🇨🇳🇻🇳  Chỗ này đau, đúng không
感冒了嘛,喉咙痛不想说话  🇨🇳🇻🇳  Có một lạnh, đau họng tôi không muốn nói chuyện
空气清洗剂不能老是疼,有毒的  🇨🇳🇻🇳  Không khí làm sạch không phải lúc nào cũng đau và có độc
柠檬片有没有没有都没有没有没有  🇨🇳🇻🇳  Lát chanh không có không có không có
khác ngủ có buồn không  🇨🇳🇻🇳  Kh? c ng? c? Bu? n kh? ng
Tôi đau nghĩ gì đau  🇨🇳🇻🇳  Không có gì
用按摩器颈部,头不痛了  🇨🇳🇻🇳  Cổ với massager, đầu không đau
手痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Đau tay không làm tổn thương
牙齿痛,你们这里有牙疼药买吗  🇨🇳🇻🇳  Đau răng, bạn có thuốc đau răng để mua ở đây
我知道你痛,不这样以后没有性生活  🇨🇳🇻🇳  Tôi biết bạn đang đau đớn, không có tình dục sau đó