Chinese to Vietnamese

How to say 你是头疼吗 in Vietnamese?

Bạn có đau đầu không

More translations for 你是头疼吗

你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭
源头  🇨🇳🇨🇳  源頭
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Are you thirsty or hungry  🇬🇧🇨🇳  你是口渴還是饑餓
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
Why you  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです  🇯🇵🇨🇳  大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方

More translations for Bạn có đau đầu không

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷