Chinese to Vietnamese

How to say 要不痛的哦 in Vietnamese?

Nếu nó không đau

More translations for 要不痛的哦

Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
Oh  🇬🇧🇨🇳  哦
要注意安全哦  🇬🇧🇨🇳  ·0
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
อย่าร้องไห้เลยหนุ่มหล่อของฉัน  🇹🇭🇨🇳  不要哭,我年輕的演員
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
No, it wont  🇬🇧🇨🇳  不,不會的
Wow  🇬🇧🇨🇳  哇哦
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
So sad, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  太傷心了,哦,是的
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦

More translations for Nếu nó không đau

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_