TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 头痛眼花 in Vietnamese?

Đau đầu

More translations for 头痛眼花

眼花  🇨🇳🇻🇳  Dizzy
我头痛要睡觉了,但心痛怎么办,王。小王  🇨🇳🇨🇳  我头痛要睡觉了,但心痛怎么办,王。 小王
胃痛  🇨🇳🇬🇧  Stomach pain
菊花  🇨🇳🇩🇪  Chrysantheme
花菜  🇨🇳🇬🇧  Cauliflower
棉花  🇨🇳🇬🇧  Cotton
窗花  🇨🇳🇯🇵  窓の花
头发  🇨🇳🇬🇧  Hair
额头  🇨🇳🇬🇧  Forehead
木头  🇨🇳🇬🇧  Wood
就不会痛苦  🇨🇳🇻🇳  Không có đau
你的眼睛  🇨🇳🇬🇧  Your eyes
菊花茶  🇨🇳🇬🇧  Chrysanthemum Tea
叫花鸡  🇨🇳🇬🇧  Its called a flower chicken
花圖畫  🇨🇳🇬🇧  Flower drawings
畫圖花  🇨🇳🇬🇧  Draw Flowers
光頭強網  🇨🇳🇨🇳  光头强网
艾娜花園  🇨🇳🇬🇧  Aina Gardens
花很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The flowers look beautiful

More translations for Đau đầu

头痛  🇨🇳🇻🇳  Đau đầu
头疼  🇨🇳🇻🇳  Đau đầu
你是头疼吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đau đầu không
用按摩器颈部,头不痛了  🇨🇳🇻🇳  Cổ với massager, đầu không đau
‍♀️‍♀️ không biết tiếng việt thì đừng nói, đau đầu lắm  🇨🇳🇻🇳  ♀️ ♀️ Kh? ng bin ting vittnni, au của lu
Tôi đau nghĩ gì đau  🇨🇳🇻🇳  Không có gì
抱着你头痛吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đau đầu trong vòng tay của bạn
我以前头经常痛  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã từng có rất nhiều đau trong đầu của tôi
我睡不着,现在头很痛  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể ngủ, và đầu của tôi đau bây giờ
牙痛是很难受的  🇨🇳🇻🇳  Đau răng là rất đau đớn
肚子痛  🇨🇳🇻🇳  Đau bụng
喉咙痛  🇨🇳🇻🇳  Đau họng
头痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Không đau
心疼  🇨🇳🇻🇳  Đau khổ
痛不痛  🇨🇳🇻🇳  Không đau
怕痛  🇨🇳🇻🇳  Sợ đau
嗓子疼  🇨🇳🇻🇳  Đau họng
很疼  🇨🇳🇻🇳  Đau quá
Anh gọi đầu đi  🇨🇳🇻🇳  Anh giui