Chinese to Vietnamese

How to say 牙痛是很难受的 in Vietnamese?

Đau răng là rất đau đớn

More translations for 牙痛是很难受的

ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
@毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙]
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
一个人如果爱一个人,爱得特别深特别深,如果对方来个不理对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受。对方,爱的这个人是什么感受,可以说比死还难受  🇨🇳🇨🇳  一個人如果愛一個人,愛得特別深特別深,如果對方來個不理對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受。 對方,愛的這個人是什麼感受,可以說比死還難受
Enjoy  🇬🇧🇨🇳  享受
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
全程都在看兵弟弟[捂脸][捂脸]你们是最可爱的人[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  全程都在看兵弟弟[捂臉][捂臉]你們是最可愛的人[呲牙][呲牙]
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
一定是很棒的斯特劳斯  🇨🇳🇨🇳  一定是很棒的斯特勞斯
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
难道你  🇨🇳🇨🇳  難道你
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大

More translations for Đau răng là rất đau đớn

Đau đầu chóng mặt  🇻🇳🇨🇳  頭痛頭暈
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太